1 nghìn currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IQD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
66,97 kgs

ع.د1,000 IQD = Лв0,06697 KGS

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Som Kyrgystan
1 IQD0.06697 KGS
5 IQD0.33483 KGS
10 IQD0.66966 KGS
20 IQD1.33931 KGS
50 IQD3.34828 KGS
100 IQD6.69656 KGS
250 IQD16.74140 KGS
500 IQD33.48280 KGS
1000 IQD66.96560 KGS
2000 IQD133.93120 KGS
5000 IQD334.82800 KGS
10000 IQD669.65600 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Iraq
1 KGS14.93300 IQD
5 KGS74.66500 IQD
10 KGS149.33000 IQD
20 KGS298.66000 IQD
50 KGS746.65000 IQD
100 KGS1,493.30000 IQD
250 KGS3,733.25000 IQD
500 KGS7,466.50000 IQD
1000 KGS14,933.00000 IQD
2000 KGS29,866.00000 IQD
5000 KGS74,665.00000 IQD
10000 KGS149,330.00000 IQD