Krona Thụy Điển sang Som Kyrgystan

Đổi tiền SEK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
8.178,56 kgs

kr1,000 SEK = Лв8,179 KGS

Mid-market exchange rate at 02:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Som Kyrgystan
1 SEK8.17856 KGS
5 SEK40.89280 KGS
10 SEK81.78560 KGS
20 SEK163.57120 KGS
50 SEK408.92800 KGS
100 SEK817.85600 KGS
250 SEK2,044.64000 KGS
500 SEK4,089.28000 KGS
1000 SEK8,178.56000 KGS
2000 SEK16,357.12000 KGS
5000 SEK40,892.80000 KGS
10000 SEK81,785.60000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krona Thụy Điển
1 KGS0.12227 SEK
5 KGS0.61136 SEK
10 KGS1.22271 SEK
20 KGS2.44542 SEK
50 KGS6.11355 SEK
100 KGS12.22710 SEK
250 KGS30.56775 SEK
500 KGS61.13550 SEK
1000 KGS122.27100 SEK
2000 KGS244.54200 SEK
5000 KGS611.35500 SEK
10000 KGS1,222.71000 SEK