10 currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IQD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 iqd
0,68 kgs

ع.د1,000 IQD = Лв0,06779 KGS

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Som Kyrgystan
1 IQD0.06779 KGS
5 IQD0.33893 KGS
10 IQD0.67786 KGS
20 IQD1.35573 KGS
50 IQD3.38932 KGS
100 IQD6.77863 KGS
250 IQD16.94658 KGS
500 IQD33.89315 KGS
1000 IQD67.78630 KGS
2000 IQD135.57260 KGS
5000 IQD338.93150 KGS
10000 IQD677.86300 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Iraq
1 KGS14.75230 IQD
5 KGS73.76150 IQD
10 KGS147.52300 IQD
20 KGS295.04600 IQD
50 KGS737.61500 IQD
100 KGS1,475.23000 IQD
250 KGS3,688.07500 IQD
500 KGS7,376.15000 IQD
1000 KGS14,752.30000 IQD
2000 KGS29,504.60000 IQD
5000 KGS73,761.50000 IQD
10000 KGS147,523.00000 IQD