currency-names.IQD sang Franc Guinea

Đổi tiền IQD sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
6.560 gnf

ع.د1,000 IQD = GFr6,560 GNF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Guinea
1 IQD6.55964 GNF
5 IQD32.79820 GNF
10 IQD65.59640 GNF
20 IQD131.19280 GNF
50 IQD327.98200 GNF
100 IQD655.96400 GNF
250 IQD1,639.91000 GNF
500 IQD3,279.82000 GNF
1000 IQD6,559.64000 GNF
2000 IQD13,119.28000 GNF
5000 IQD32,798.20000 GNF
10000 IQD65,596.40000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Iraq
1 GNF0.15245 IQD
5 GNF0.76224 IQD
10 GNF1.52447 IQD
20 GNF3.04894 IQD
50 GNF7.62235 IQD
100 GNF15.24470 IQD
250 GNF38.11175 IQD
500 GNF76.22350 IQD
1000 GNF152.44700 IQD
2000 GNF304.89400 IQD
5000 GNF762.23500 IQD
10000 GNF1,524.47000 IQD