250 Franc Guinea sang currency-names.IQD

Đổi tiền GNF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gnf
38,11 iqd

GFr1,000 GNF = ع.د0,1524 IQD

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Iraq
1 GNF0.15245 IQD
5 GNF0.76222 IQD
10 GNF1.52445 IQD
20 GNF3.04890 IQD
50 GNF7.62225 IQD
100 GNF15.24450 IQD
250 GNF38.11125 IQD
500 GNF76.22250 IQD
1000 GNF152.44500 IQD
2000 GNF304.89000 IQD
5000 GNF762.22500 IQD
10000 GNF1,524.45000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Guinea
1 IQD6.55973 GNF
5 IQD32.79865 GNF
10 IQD65.59730 GNF
20 IQD131.19460 GNF
50 IQD327.98650 GNF
100 IQD655.97300 GNF
250 IQD1,639.93250 GNF
500 IQD3,279.86500 GNF
1000 IQD6,559.73000 GNF
2000 IQD13,119.46000 GNF
5000 IQD32,798.65000 GNF
10000 IQD65,597.30000 GNF