5 currency-names.IQD sang Franc Guinea

Đổi tiền IQD sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
33 gnf

ع.د1,000 IQD = GFr6,554 GNF

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Guinea
1 IQD6.55422 GNF
5 IQD32.77110 GNF
10 IQD65.54220 GNF
20 IQD131.08440 GNF
50 IQD327.71100 GNF
100 IQD655.42200 GNF
250 IQD1,638.55500 GNF
500 IQD3,277.11000 GNF
1000 IQD6,554.22000 GNF
2000 IQD13,108.44000 GNF
5000 IQD32,771.10000 GNF
10000 IQD65,542.20000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Iraq
1 GNF0.15257 IQD
5 GNF0.76286 IQD
10 GNF1.52573 IQD
20 GNF3.05146 IQD
50 GNF7.62865 IQD
100 GNF15.25730 IQD
250 GNF38.14325 IQD
500 GNF76.28650 IQD
1000 GNF152.57300 IQD
2000 GNF305.14600 IQD
5000 GNF762.86500 IQD
10000 GNF1,525.73000 IQD