10 nghìn Shekel mới Israel sang Dinar Tunisia

Đổi tiền ILS sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
8.274,760 tnd

₪1,000 ILS = DT0,8275 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Tunisia
1 ILS0.82748 TND
5 ILS4.13738 TND
10 ILS8.27476 TND
20 ILS16.54952 TND
50 ILS41.37380 TND
100 ILS82.74760 TND
250 ILS206.86900 TND
500 ILS413.73800 TND
1000 ILS827.47600 TND
2000 ILS1,654.95200 TND
5000 ILS4,137.38000 TND
10000 ILS8,274.76000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shekel mới Israel
1 TND1.20849 ILS
5 TND6.04245 ILS
10 TND12.08490 ILS
20 TND24.16980 ILS
50 TND60.42450 ILS
100 TND120.84900 ILS
250 TND302.12250 ILS
500 TND604.24500 ILS
1000 TND1,208.49000 ILS
2000 TND2,416.98000 ILS
5000 TND6,042.45000 ILS
10000 TND12,084.90000 ILS