10 nghìn Dinar Tunisia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TND sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tnd
11.848,90 ils

DT1,000 TND = ₪1,185 ILS

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shekel mới Israel
1 TND1.18489 ILS
5 TND5.92445 ILS
10 TND11.84890 ILS
20 TND23.69780 ILS
50 TND59.24450 ILS
100 TND118.48900 ILS
250 TND296.22250 ILS
500 TND592.44500 ILS
1000 TND1,184.89000 ILS
2000 TND2,369.78000 ILS
5000 TND5,924.45000 ILS
10000 TND11,848.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Tunisia
1 ILS0.84396 TND
5 ILS4.21980 TND
10 ILS8.43959 TND
20 ILS16.87918 TND
50 ILS42.19795 TND
100 ILS84.39590 TND
250 ILS210.98975 TND
500 ILS421.97950 TND
1000 ILS843.95900 TND
2000 ILS1,687.91800 TND
5000 ILS4,219.79500 TND
10000 ILS8,439.59000 TND