1 nghìn Dinar Tunisia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TND sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
1.184,71 ils

DT1,000 TND = ₪1,185 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shekel mới Israel
1 TND1.18471 ILS
5 TND5.92355 ILS
10 TND11.84710 ILS
20 TND23.69420 ILS
50 TND59.23550 ILS
100 TND118.47100 ILS
250 TND296.17750 ILS
500 TND592.35500 ILS
1000 TND1,184.71000 ILS
2000 TND2,369.42000 ILS
5000 TND5,923.55000 ILS
10000 TND11,847.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Tunisia
1 ILS0.84409 TND
5 ILS4.22043 TND
10 ILS8.44085 TND
20 ILS16.88170 TND
50 ILS42.20425 TND
100 ILS84.40850 TND
250 ILS211.02125 TND
500 ILS422.04250 TND
1000 ILS844.08500 TND
2000 ILS1,688.17000 TND
5000 ILS4,220.42500 TND
10000 ILS8,440.85000 TND