100 Rupiah Indonesia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền IDR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 idr
0,01 top

Rp1,000 IDR = T$0,0001443 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Paʻanga Tonga
1 IDR0.00014 TOP
5 IDR0.00072 TOP
10 IDR0.00144 TOP
20 IDR0.00289 TOP
50 IDR0.00721 TOP
100 IDR0.01443 TOP
250 IDR0.03606 TOP
500 IDR0.07213 TOP
1000 IDR0.14425 TOP
2000 IDR0.28851 TOP
5000 IDR0.72127 TOP
10000 IDR1.44254 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupiah Indonesia
1 TOP6,932.21000 IDR
5 TOP34,661.05000 IDR
10 TOP69,322.10000 IDR
20 TOP138,644.20000 IDR
50 TOP346,610.50000 IDR
100 TOP693,221.00000 IDR
250 TOP1,733,052.50000 IDR
500 TOP3,466,105.00000 IDR
1000 TOP6,932,210.00000 IDR
2000 TOP13,864,420.00000 IDR
5000 TOP34,661,050.00000 IDR
10000 TOP69,322,100.00000 IDR