10 nghìn Rupiah Indonesia sang currency-names.IQD

Đổi tiền IDR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
814,04 iqd

Rp1,000 IDR = ع.د0,08140 IQD

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dinar Iraq
1 IDR0.08140 IQD
5 IDR0.40702 IQD
10 IDR0.81404 IQD
20 IDR1.62809 IQD
50 IDR4.07022 IQD
100 IDR8.14044 IQD
250 IDR20.35110 IQD
500 IDR40.70220 IQD
1000 IDR81.40440 IQD
2000 IDR162.80880 IQD
5000 IDR407.02200 IQD
10000 IDR814.04400 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupiah Indonesia
1 IQD12.28440 IDR
5 IQD61.42200 IDR
10 IQD122.84400 IDR
20 IQD245.68800 IDR
50 IQD614.22000 IDR
100 IQD1,228.44000 IDR
250 IQD3,071.10000 IDR
500 IQD6,142.20000 IDR
1000 IQD12,284.40000 IDR
2000 IQD24,568.80000 IDR
5000 IQD61,422.00000 IDR
10000 IQD122,844.00000 IDR