1 nghìn Rupiah Indonesia sang currency-names.IQD

Đổi tiền IDR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
81,45 iqd

Rp1,000 IDR = ع.د0,08145 IQD

Mid-market exchange rate at 03:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dinar Iraq
1 IDR0.08145 IQD
5 IDR0.40725 IQD
10 IDR0.81450 IQD
20 IDR1.62900 IQD
50 IDR4.07250 IQD
100 IDR8.14499 IQD
250 IDR20.36248 IQD
500 IDR40.72495 IQD
1000 IDR81.44990 IQD
2000 IDR162.89980 IQD
5000 IDR407.24950 IQD
10000 IDR814.49900 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupiah Indonesia
1 IQD12.27750 IDR
5 IQD61.38750 IDR
10 IQD122.77500 IDR
20 IQD245.55000 IDR
50 IQD613.87500 IDR
100 IQD1,227.75000 IDR
250 IQD3,069.37500 IDR
500 IQD6,138.75000 IDR
1000 IQD12,277.50000 IDR
2000 IQD24,555.00000 IDR
5000 IQD61,387.50000 IDR
10000 IQD122,775.00000 IDR