150.000 Forint Hungary sang currency-names.VES

Đổi tiền HUF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 huf
15.183,15 ves

Ft1,000 HUF = Bs.0,1012 VES

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / currency.VES
2000 HUF202.44200 VES
5000 HUF506.10500 VES
10000 HUF1,012.21000 VES
15000 HUF1,518.31500 VES
20000 HUF2,024.42000 VES
30000 HUF3,036.63000 VES
40000 HUF4,048.84000 VES
50000 HUF5,061.05000 VES
60000 HUF6,073.26000 VES
100000 HUF10,122.10000 VES
150000 HUF15,183.15000 VES
200000 HUF20,244.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Forint Hungary
1 VES9.87936 HUF
5 VES49.39680 HUF
10 VES98.79360 HUF
20 VES197.58720 HUF
50 VES493.96800 HUF
100 VES987.93600 HUF
250 VES2,469.84000 HUF
500 VES4,939.68000 HUF
1000 VES9,879.36000 HUF
2000 VES19,758.72000 HUF
5000 VES49,396.80000 HUF
10000 VES98,793.60000 HUF