1 trăm nghìn Forint Hungary sang currency-names.VES

Đổi tiền HUF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
10.148,30 ves

Ft1,000 HUF = Bs.0,1015 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / currency.VES
2000 HUF202.96600 VES
5000 HUF507.41500 VES
10000 HUF1,014.83000 VES
15000 HUF1,522.24500 VES
20000 HUF2,029.66000 VES
30000 HUF3,044.49000 VES
40000 HUF4,059.32000 VES
50000 HUF5,074.15000 VES
60000 HUF6,088.98000 VES
100000 HUF10,148.30000 VES
150000 HUF15,222.45000 VES
200000 HUF20,296.60000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Forint Hungary
1 VES9.85386 HUF
5 VES49.26930 HUF
10 VES98.53860 HUF
20 VES197.07720 HUF
50 VES492.69300 HUF
100 VES985.38600 HUF
250 VES2,463.46500 HUF
500 VES4,926.93000 HUF
1000 VES9,853.86000 HUF
2000 VES19,707.72000 HUF
5000 VES49,269.30000 HUF
10000 VES98,538.60000 HUF