100 Forint Hungary sang currency-names.IQD

Đổi tiền HUF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 huf
363,01 iqd

Ft1,000 HUF = ع.د3,630 IQD

Mid-market exchange rate at 22:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Iraq
2000 HUF7,260.26000 IQD
5000 HUF18,150.65000 IQD
10000 HUF36,301.30000 IQD
15000 HUF54,451.95000 IQD
20000 HUF72,602.60000 IQD
30000 HUF108,903.90000 IQD
40000 HUF145,205.20000 IQD
50000 HUF181,506.50000 IQD
60000 HUF217,807.80000 IQD
100000 HUF363,013.00000 IQD
150000 HUF544,519.50000 IQD
200000 HUF726,026.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Forint Hungary
1 IQD0.27547 HUF
5 IQD1.37736 HUF
10 IQD2.75472 HUF
20 IQD5.50944 HUF
50 IQD13.77360 HUF
100 IQD27.54720 HUF
250 IQD68.86800 HUF
500 IQD137.73600 HUF
1000 IQD275.47200 HUF
2000 IQD550.94400 HUF
5000 IQD1,377.36000 HUF
10000 IQD2,754.72000 HUF