50 Kuna Croatia sang Lev Bungari

Đổi tiền HRK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
12,94 bgn

kn1,000 HRK = лв0,2589 BGN

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lev Bungari
1 HRK0.25887 BGN
5 HRK1.29433 BGN
10 HRK2.58866 BGN
20 HRK5.17732 BGN
50 HRK12.94330 BGN
100 HRK25.88660 BGN
250 HRK64.71650 BGN
500 HRK129.43300 BGN
1000 HRK258.86600 BGN
2000 HRK517.73200 BGN
5000 HRK1,294.33000 BGN
10000 HRK2,588.66000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kuna Croatia
1 BGN3.86300 HRK
5 BGN19.31500 HRK
10 BGN38.63000 HRK
20 BGN77.26000 HRK
50 BGN193.15000 HRK
100 BGN386.30000 HRK
250 BGN965.75000 HRK
500 BGN1,931.50000 HRK
1000 BGN3,863.00000 HRK
2000 BGN7,726.00000 HRK
5000 BGN19,315.00000 HRK
10000 BGN38,630.00000 HRK