1 Kuna Croatia sang Lev Bungari

Đổi tiền HRK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
0,26 bgn

kn1,000 HRK = лв0,2596 BGN

Mid-market exchange rate at 08:20
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Lev Bungari
1 HRK0.25956 BGN
5 HRK1.29779 BGN
10 HRK2.59557 BGN
20 HRK5.19114 BGN
50 HRK12.97785 BGN
100 HRK25.95570 BGN
250 HRK64.88925 BGN
500 HRK129.77850 BGN
1000 HRK259.55700 BGN
2000 HRK519.11400 BGN
5000 HRK1,297.78500 BGN
10000 HRK2,595.57000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kuna Croatia
1 BGN3.85272 HRK
5 BGN19.26360 HRK
10 BGN38.52720 HRK
20 BGN77.05440 HRK
50 BGN192.63600 HRK
100 BGN385.27200 HRK
250 BGN963.18000 HRK
500 BGN1,926.36000 HRK
1000 BGN3,852.72000 HRK
2000 BGN7,705.44000 HRK
5000 BGN19,263.60000 HRK
10000 BGN38,527.20000 HRK