100 Lempira Honduras sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HNL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
43,97 sek

L1,000 HNL = kr0,4397 SEK

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.43972 SEK
5 HNL2.19859 SEK
10 HNL4.39717 SEK
20 HNL8.79434 SEK
50 HNL21.98585 SEK
100 HNL43.97170 SEK
250 HNL109.92925 SEK
500 HNL219.85850 SEK
1000 HNL439.71700 SEK
2000 HNL879.43400 SEK
5000 HNL2,198.58500 SEK
10000 HNL4,397.17000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.27419 HNL
5 SEK11.37095 HNL
10 SEK22.74190 HNL
20 SEK45.48380 HNL
50 SEK113.70950 HNL
100 SEK227.41900 HNL
250 SEK568.54750 HNL
500 SEK1,137.09500 HNL
1000 SEK2,274.19000 HNL
2000 SEK4,548.38000 HNL
5000 SEK11,370.95000 HNL
10000 SEK22,741.90000 HNL