5 Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

Đổi tiền SEK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
11,29 hnl

kr1,000 SEK = L2,258 HNL

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.25803 HNL
5 SEK11.29015 HNL
10 SEK22.58030 HNL
20 SEK45.16060 HNL
50 SEK112.90150 HNL
100 SEK225.80300 HNL
250 SEK564.50750 HNL
500 SEK1,129.01500 HNL
1000 SEK2,258.03000 HNL
2000 SEK4,516.06000 HNL
5000 SEK11,290.15000 HNL
10000 SEK22,580.30000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.44286 SEK
5 HNL2.21432 SEK
10 HNL4.42864 SEK
20 HNL8.85728 SEK
50 HNL22.14320 SEK
100 HNL44.28640 SEK
250 HNL110.71600 SEK
500 HNL221.43200 SEK
1000 HNL442.86400 SEK
2000 HNL885.72800 SEK
5000 HNL2,214.32000 SEK
10000 HNL4,428.64000 SEK