20 Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

Đổi tiền SEK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
45,47 hnl

kr1,000 SEK = L2,274 HNL

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.27363 HNL
5 SEK11.36815 HNL
10 SEK22.73630 HNL
20 SEK45.47260 HNL
50 SEK113.68150 HNL
100 SEK227.36300 HNL
250 SEK568.40750 HNL
500 SEK1,136.81500 HNL
1000 SEK2,273.63000 HNL
2000 SEK4,547.26000 HNL
5000 SEK11,368.15000 HNL
10000 SEK22,736.30000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.43983 SEK
5 HNL2.19913 SEK
10 HNL4.39826 SEK
20 HNL8.79652 SEK
50 HNL21.99130 SEK
100 HNL43.98260 SEK
250 HNL109.95650 SEK
500 HNL219.91300 SEK
1000 HNL439.82600 SEK
2000 HNL879.65200 SEK
5000 HNL2,199.13000 SEK
10000 HNL4,398.26000 SEK