10 nghìn Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

Đổi tiền SEK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
22.594,60 hnl

kr1,000 SEK = L2,259 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.25946 HNL
5 SEK11.29730 HNL
10 SEK22.59460 HNL
20 SEK45.18920 HNL
50 SEK112.97300 HNL
100 SEK225.94600 HNL
250 SEK564.86500 HNL
500 SEK1,129.73000 HNL
1000 SEK2,259.46000 HNL
2000 SEK4,518.92000 HNL
5000 SEK11,297.30000 HNL
10000 SEK22,594.60000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.44259 SEK
5 HNL2.21293 SEK
10 HNL4.42585 SEK
20 HNL8.85170 SEK
50 HNL22.12925 SEK
100 HNL44.25850 SEK
250 HNL110.64625 SEK
500 HNL221.29250 SEK
1000 HNL442.58500 SEK
2000 HNL885.17000 SEK
5000 HNL2,212.92500 SEK
10000 HNL4,425.85000 SEK