4.000 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HKD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
408,72 imp

$1,000 HKD = £0,1022 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Đảo Man
100 HKD10.21810 IMP
200 HKD20.43620 IMP
300 HKD30.65430 IMP
500 HKD51.09050 IMP
1000 HKD102.18100 IMP
2000 HKD204.36200 IMP
2500 HKD255.45250 IMP
3000 HKD306.54300 IMP
4000 HKD408.72400 IMP
5000 HKD510.90500 IMP
10000 HKD1,021.81000 IMP
20000 HKD2,043.62000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Hồng Kông
1 IMP9.78654 HKD
5 IMP48.93270 HKD
10 IMP97.86540 HKD
20 IMP195.73080 HKD
50 IMP489.32700 HKD
100 IMP978.65400 HKD
250 IMP2,446.63500 HKD
500 IMP4,893.27000 HKD
1000 IMP9,786.54000 HKD
2000 IMP19,573.08000 HKD
5000 IMP48,932.70000 HKD
10000 IMP97,865.40000 HKD