20 Bảng Đảo Man sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền IMP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
195,15 hkd

£1,000 IMP = $9,758 HKD

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Hồng Kông
1 IMP9.75774 HKD
5 IMP48.78870 HKD
10 IMP97.57740 HKD
20 IMP195.15480 HKD
50 IMP487.88700 HKD
100 IMP975.77400 HKD
250 IMP2,439.43500 HKD
500 IMP4,878.87000 HKD
1000 IMP9,757.74000 HKD
2000 IMP19,515.48000 HKD
5000 IMP48,788.70000 HKD
10000 IMP97,577.40000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Đảo Man
100 HKD10.24830 IMP
200 HKD20.49660 IMP
300 HKD30.74490 IMP
500 HKD51.24150 IMP
1000 HKD102.48300 IMP
2000 HKD204.96600 IMP
2500 HKD256.20750 IMP
3000 HKD307.44900 IMP
4000 HKD409.93200 IMP
5000 HKD512.41500 IMP
10000 HKD1,024.83000 IMP
20000 HKD2,049.66000 IMP