10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HKD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
1.022,77 imp

$1,000 HKD = £0,1023 IMP

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Đảo Man
100 HKD10.22770 IMP
200 HKD20.45540 IMP
300 HKD30.68310 IMP
500 HKD51.13850 IMP
1000 HKD102.27700 IMP
2000 HKD204.55400 IMP
2500 HKD255.69250 IMP
3000 HKD306.83100 IMP
4000 HKD409.10800 IMP
5000 HKD511.38500 IMP
10000 HKD1,022.77000 IMP
20000 HKD2,045.54000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Hồng Kông
1 IMP9.77736 HKD
5 IMP48.88680 HKD
10 IMP97.77360 HKD
20 IMP195.54720 HKD
50 IMP488.86800 HKD
100 IMP977.73600 HKD
250 IMP2,444.34000 HKD
500 IMP4,888.68000 HKD
1000 IMP9,777.36000 HKD
2000 IMP19,554.72000 HKD
5000 IMP48,886.80000 HKD
10000 IMP97,773.60000 HKD