4.000 Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

Đổi tiền HKD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
930,13 bgn

$1,000 HKD = лв0,2325 BGN

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.25320 BGN
200 HKD46.50640 BGN
300 HKD69.75960 BGN
500 HKD116.26600 BGN
1000 HKD232.53200 BGN
2000 HKD465.06400 BGN
2500 HKD581.33000 BGN
3000 HKD697.59600 BGN
4000 HKD930.12800 BGN
5000 HKD1,162.66000 BGN
10000 HKD2,325.32000 BGN
20000 HKD4,650.64000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.30048 HKD
5 BGN21.50240 HKD
10 BGN43.00480 HKD
20 BGN86.00960 HKD
50 BGN215.02400 HKD
100 BGN430.04800 HKD
250 BGN1,075.12000 HKD
500 BGN2,150.24000 HKD
1000 BGN4,300.48000 HKD
2000 BGN8,600.96000 HKD
5000 BGN21,502.40000 HKD
10000 BGN43,004.80000 HKD