2.500 Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

Đổi tiền HKD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
580,46 bgn

$1,000 HKD = лв0,2322 BGN

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.21840 BGN
200 HKD46.43680 BGN
300 HKD69.65520 BGN
500 HKD116.09200 BGN
1000 HKD232.18400 BGN
2000 HKD464.36800 BGN
2500 HKD580.46000 BGN
3000 HKD696.55200 BGN
4000 HKD928.73600 BGN
5000 HKD1,160.92000 BGN
10000 HKD2,321.84000 BGN
20000 HKD4,643.68000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.30693 HKD
5 BGN21.53465 HKD
10 BGN43.06930 HKD
20 BGN86.13860 HKD
50 BGN215.34650 HKD
100 BGN430.69300 HKD
250 BGN1,076.73250 HKD
500 BGN2,153.46500 HKD
1000 BGN4,306.93000 HKD
2000 BGN8,613.86000 HKD
5000 BGN21,534.65000 HKD
10000 BGN43,069.30000 HKD