20.000 Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

Đổi tiền HKD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 hkd
4.647,92 bgn

$1,000 HKD = лв0,2324 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.23960 BGN
200 HKD46.47920 BGN
300 HKD69.71880 BGN
500 HKD116.19800 BGN
1000 HKD232.39600 BGN
2000 HKD464.79200 BGN
2500 HKD580.99000 BGN
3000 HKD697.18800 BGN
4000 HKD929.58400 BGN
5000 HKD1,161.98000 BGN
10000 HKD2,323.96000 BGN
20000 HKD4,647.92000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.30300 HKD
5 BGN21.51500 HKD
10 BGN43.03000 HKD
20 BGN86.06000 HKD
50 BGN215.15000 HKD
100 BGN430.30000 HKD
250 BGN1,075.75000 HKD
500 BGN2,151.50000 HKD
1000 BGN4,303.00000 HKD
2000 BGN8,606.00000 HKD
5000 BGN21,515.00000 HKD
10000 BGN43,030.00000 HKD