5 Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

Đổi tiền GYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gyd
0,26 nok

GY$1,000 GYD = kr0,05106 NOK

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Na Uy
1 GYD0.05106 NOK
5 GYD0.25532 NOK
10 GYD0.51064 NOK
20 GYD1.02128 NOK
50 GYD2.55321 NOK
100 GYD5.10641 NOK
250 GYD12.76603 NOK
500 GYD25.53205 NOK
1000 GYD51.06410 NOK
2000 GYD102.12820 NOK
5000 GYD255.32050 NOK
10000 GYD510.64100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Guyana
1 NOK19.58320 GYD
5 NOK97.91600 GYD
10 NOK195.83200 GYD
20 NOK391.66400 GYD
50 NOK979.16000 GYD
100 NOK1,958.32000 GYD
250 NOK4,895.80000 GYD
500 NOK9,791.60000 GYD
1000 NOK19,583.20000 GYD
2000 NOK39,166.40000 GYD
5000 NOK97,916.00000 GYD
10000 NOK195,832.00000 GYD