10 nghìn Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

Đổi tiền GYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gyd
522,96 nok

GY$1,000 GYD = kr0,05230 NOK

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Na Uy
1 GYD0.05230 NOK
5 GYD0.26148 NOK
10 GYD0.52296 NOK
20 GYD1.04592 NOK
50 GYD2.61481 NOK
100 GYD5.22961 NOK
250 GYD13.07402 NOK
500 GYD26.14805 NOK
1000 GYD52.29610 NOK
2000 GYD104.59220 NOK
5000 GYD261.48050 NOK
10000 GYD522.96100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Guyana
1 NOK19.12190 GYD
5 NOK95.60950 GYD
10 NOK191.21900 GYD
20 NOK382.43800 GYD
50 NOK956.09500 GYD
100 NOK1,912.19000 GYD
250 NOK4,780.47500 GYD
500 NOK9,560.95000 GYD
1000 NOK19,121.90000 GYD
2000 NOK38,243.80000 GYD
5000 NOK95,609.50000 GYD
10000 NOK191,219.00000 GYD