100 Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

Đổi tiền GYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gyd
5,07 nok

GY$1,000 GYD = kr0,05069 NOK

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Na Uy
1 GYD0.05069 NOK
5 GYD0.25347 NOK
10 GYD0.50693 NOK
20 GYD1.01386 NOK
50 GYD2.53466 NOK
100 GYD5.06931 NOK
250 GYD12.67328 NOK
500 GYD25.34655 NOK
1000 GYD50.69310 NOK
2000 GYD101.38620 NOK
5000 GYD253.46550 NOK
10000 GYD506.93100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Guyana
1 NOK19.72660 GYD
5 NOK98.63300 GYD
10 NOK197.26600 GYD
20 NOK394.53200 GYD
50 NOK986.33000 GYD
100 NOK1,972.66000 GYD
250 NOK4,931.65000 GYD
500 NOK9,863.30000 GYD
1000 NOK19,726.60000 GYD
2000 NOK39,453.20000 GYD
5000 NOK98,633.00000 GYD
10000 NOK197,266.00000 GYD