50 Krone Na Uy sang Đô-la Guyana

Đổi tiền NOK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
991,18 gyd

kr1,000 NOK = GY$19,82 GYD

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Guyana
1 NOK19.82350 GYD
5 NOK99.11750 GYD
10 NOK198.23500 GYD
20 NOK396.47000 GYD
50 NOK991.17500 GYD
100 NOK1,982.35000 GYD
250 NOK4,955.87500 GYD
500 NOK9,911.75000 GYD
1000 NOK19,823.50000 GYD
2000 NOK39,647.00000 GYD
5000 NOK99,117.50000 GYD
10000 NOK198,235.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krone Na Uy
1 GYD0.05045 NOK
5 GYD0.25223 NOK
10 GYD0.50445 NOK
20 GYD1.00890 NOK
50 GYD2.52226 NOK
100 GYD5.04451 NOK
250 GYD12.61128 NOK
500 GYD25.22255 NOK
1000 GYD50.44510 NOK
2000 GYD100.89020 NOK
5000 GYD252.22550 NOK
10000 GYD504.45100 NOK