Đô-la Guyana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GYD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
651 kes

GY$1,000 GYD = Ksh0,6507 KES

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.65067 KES
5 GYD3.25335 KES
10 GYD6.50670 KES
20 GYD13.01340 KES
50 GYD32.53350 KES
100 GYD65.06700 KES
250 GYD162.66750 KES
500 GYD325.33500 KES
1000 GYD650.67000 KES
2000 GYD1,301.34000 KES
5000 GYD3,253.35000 KES
10000 GYD6,506.70000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.53688 GYD
5 KES7.68440 GYD
10 KES15.36880 GYD
20 KES30.73760 GYD
50 KES76.84400 GYD
100 KES153.68800 GYD
250 KES384.22000 GYD
500 KES768.44000 GYD
1000 KES1,536.88000 GYD
2000 KES3,073.76000 GYD
5000 KES7,684.40000 GYD
10000 KES15,368.80000 GYD