250 Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kes
401,63 gyd

Ksh1,000 KES = GY$1,607 GYD

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.60653 GYD
5 KES8.03265 GYD
10 KES16.06530 GYD
20 KES32.13060 GYD
50 KES80.32650 GYD
100 KES160.65300 GYD
250 KES401.63250 GYD
500 KES803.26500 GYD
1000 KES1,606.53000 GYD
2000 KES3,213.06000 GYD
5000 KES8,032.65000 GYD
10000 KES16,065.30000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.62246 KES
5 GYD3.11231 KES
10 GYD6.22461 KES
20 GYD12.44922 KES
50 GYD31.12305 KES
100 GYD62.24610 KES
250 GYD155.61525 KES
500 GYD311.23050 KES
1000 GYD622.46100 KES
2000 GYD1,244.92200 KES
5000 GYD3,112.30500 KES
10000 GYD6,224.61000 KES