10 Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
16,02 gyd

Ksh1,000 KES = GY$1,602 GYD

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.60210 GYD
5 KES8.01050 GYD
10 KES16.02100 GYD
20 KES32.04200 GYD
50 KES80.10500 GYD
100 KES160.21000 GYD
250 KES400.52500 GYD
500 KES801.05000 GYD
1000 KES1,602.10000 GYD
2000 KES3,204.20000 GYD
5000 KES8,010.50000 GYD
10000 KES16,021.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.62418 KES
5 GYD3.12091 KES
10 GYD6.24182 KES
20 GYD12.48364 KES
50 GYD31.20910 KES
100 GYD62.41820 KES
250 GYD156.04550 KES
500 GYD312.09100 KES
1000 GYD624.18200 KES
2000 GYD1,248.36400 KES
5000 GYD3,120.91000 KES
10000 GYD6,241.82000 KES