1 Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
1,60 gyd

Ksh1,000 KES = GY$1,603 GYD

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.60271 GYD
5 KES8.01355 GYD
10 KES16.02710 GYD
20 KES32.05420 GYD
50 KES80.13550 GYD
100 KES160.27100 GYD
250 KES400.67750 GYD
500 KES801.35500 GYD
1000 KES1,602.71000 GYD
2000 KES3,205.42000 GYD
5000 KES8,013.55000 GYD
10000 KES16,027.10000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.62394 KES
5 GYD3.11972 KES
10 GYD6.23943 KES
20 GYD12.47886 KES
50 GYD31.19715 KES
100 GYD62.39430 KES
250 GYD155.98575 KES
500 GYD311.97150 KES
1000 GYD623.94300 KES
2000 GYD1,247.88600 KES
5000 GYD3,119.71500 KES
10000 GYD6,239.43000 KES