5.000 Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
7.971,35 gyd

Ksh1,000 KES = GY$1,594 GYD

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.59427 GYD
5 KES7.97135 GYD
10 KES15.94270 GYD
20 KES31.88540 GYD
50 KES79.71350 GYD
100 KES159.42700 GYD
250 KES398.56750 GYD
500 KES797.13500 GYD
1000 KES1,594.27000 GYD
2000 KES3,188.54000 GYD
5000 KES7,971.35000 GYD
10000 KES15,942.70000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.62724 KES
5 GYD3.13622 KES
10 GYD6.27244 KES
20 GYD12.54488 KES
50 GYD31.36220 KES
100 GYD62.72440 KES
250 GYD156.81100 KES
500 GYD313.62200 KES
1000 GYD627.24400 KES
2000 GYD1,254.48800 KES
5000 GYD3,136.22000 KES
10000 GYD6,272.44000 KES