5 Franc Guinea sang currency-names.VES

Đổi tiền GNF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0,02 ves

GFr1,000 GNF = Bs.0,004249 VES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / currency.VES
1 GNF0.00425 VES
5 GNF0.02124 VES
10 GNF0.04249 VES
20 GNF0.08497 VES
50 GNF0.21244 VES
100 GNF0.42487 VES
250 GNF1.06218 VES
500 GNF2.12435 VES
1000 GNF4.24870 VES
2000 GNF8.49740 VES
5000 GNF21.24350 VES
10000 GNF42.48700 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Guinea
1 VES235.36600 GNF
5 VES1,176.83000 GNF
10 VES2,353.66000 GNF
20 VES4,707.32000 GNF
50 VES11,768.30000 GNF
100 VES23,536.60000 GNF
250 VES58,841.50000 GNF
500 VES117,683.00000 GNF
1000 VES235,366.00000 GNF
2000 VES470,732.00000 GNF
5000 VES1,176,830.00000 GNF
10000 VES2,353,660.00000 GNF