1 nghìn currency-names.VES sang Franc Guinea

Đổi tiền VES sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
234.949 gnf

Bs.1,000 VES = GFr234,9 GNF

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Guinea
1 VES234.94900 GNF
5 VES1,174.74500 GNF
10 VES2,349.49000 GNF
20 VES4,698.98000 GNF
50 VES11,747.45000 GNF
100 VES23,494.90000 GNF
250 VES58,737.25000 GNF
500 VES117,474.50000 GNF
1000 VES234,949.00000 GNF
2000 VES469,898.00000 GNF
5000 VES1,174,745.00000 GNF
10000 VES2,349,490.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / currency.VES
1 GNF0.00426 VES
5 GNF0.02128 VES
10 GNF0.04256 VES
20 GNF0.08512 VES
50 GNF0.21281 VES
100 GNF0.42562 VES
250 GNF1.06406 VES
500 GNF2.12812 VES
1000 GNF4.25624 VES
2000 GNF8.51248 VES
5000 GNF21.28120 VES
10000 GNF42.56240 VES