100 Franc Guinea sang currency-names.VES

Đổi tiền GNF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gnf
0,43 ves

GFr1,000 GNF = Bs.0,004263 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / currency.VES
1 GNF0.00426 VES
5 GNF0.02131 VES
10 GNF0.04263 VES
20 GNF0.08525 VES
50 GNF0.21313 VES
100 GNF0.42627 VES
250 GNF1.06566 VES
500 GNF2.13133 VES
1000 GNF4.26266 VES
2000 GNF8.52532 VES
5000 GNF21.31330 VES
10000 GNF42.62660 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Guinea
1 VES234.59500 GNF
5 VES1,172.97500 GNF
10 VES2,345.95000 GNF
20 VES4,691.90000 GNF
50 VES11,729.75000 GNF
100 VES23,459.50000 GNF
250 VES58,648.75000 GNF
500 VES117,297.50000 GNF
1000 VES234,595.00000 GNF
2000 VES469,190.00000 GNF
5000 VES1,172,975.00000 GNF
10000 VES2,345,950.00000 GNF