50 Dalasi Gambia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GMD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
0,59 ggp

D1,000 GMD = £0,01174 GGP

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Guernsey
1 GMD0.01174 GGP
5 GMD0.05868 GGP
10 GMD0.11736 GGP
20 GMD0.23471 GGP
50 GMD0.58678 GGP
100 GMD1.17356 GGP
250 GMD2.93390 GGP
500 GMD5.86780 GGP
1000 GMD11.73560 GGP
2000 GMD23.47120 GGP
5000 GMD58.67800 GGP
10000 GMD117.35600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dalasi Gambia
1 GGP85.21050 GMD
5 GGP426.05250 GMD
10 GGP852.10500 GMD
20 GGP1,704.21000 GMD
50 GGP4,260.52500 GMD
100 GGP8,521.05000 GMD
250 GGP21,302.62500 GMD
500 GGP42,605.25000 GMD
1000 GGP85,210.50000 GMD
2000 GGP170,421.00000 GMD
5000 GGP426,052.50000 GMD
10000 GGP852,105.00000 GMD