10 Bảng Guernsey sang Dalasi Gambia

Đổi tiền GGP sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
853,76 gmd

£1,000 GGP = D85,38 GMD

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dalasi Gambia
1 GGP85.37640 GMD
5 GGP426.88200 GMD
10 GGP853.76400 GMD
20 GGP1,707.52800 GMD
50 GGP4,268.82000 GMD
100 GGP8,537.64000 GMD
250 GGP21,344.10000 GMD
500 GGP42,688.20000 GMD
1000 GGP85,376.40000 GMD
2000 GGP170,752.80000 GMD
5000 GGP426,882.00000 GMD
10000 GGP853,764.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Guernsey
1 GMD0.01171 GGP
5 GMD0.05856 GGP
10 GMD0.11713 GGP
20 GMD0.23426 GGP
50 GMD0.58564 GGP
100 GMD1.17128 GGP
250 GMD2.92820 GGP
500 GMD5.85640 GGP
1000 GMD11.71280 GGP
2000 GMD23.42560 GGP
5000 GMD58.56400 GGP
10000 GMD117.12800 GGP