100 Bảng Guernsey sang Dalasi Gambia

Đổi tiền GGP sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ggp
8.510,23 gmd

£1,000 GGP = D85,10 GMD

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dalasi Gambia
1 GGP85.10230 GMD
5 GGP425.51150 GMD
10 GGP851.02300 GMD
20 GGP1,702.04600 GMD
50 GGP4,255.11500 GMD
100 GGP8,510.23000 GMD
250 GGP21,275.57500 GMD
500 GGP42,551.15000 GMD
1000 GGP85,102.30000 GMD
2000 GGP170,204.60000 GMD
5000 GGP425,511.50000 GMD
10000 GGP851,023.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Guernsey
1 GMD0.01175 GGP
5 GMD0.05875 GGP
10 GMD0.11751 GGP
20 GMD0.23501 GGP
50 GMD0.58753 GGP
100 GMD1.17506 GGP
250 GMD2.93765 GGP
500 GMD5.87530 GGP
1000 GMD11.75060 GGP
2000 GMD23.50120 GGP
5000 GMD58.75300 GGP
10000 GMD117.50600 GGP