100 Dalasi Gambia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gmd
10,22 dkk

D1,000 GMD = kr0,1022 DKK

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Đan Mạch
1 GMD0.10224 DKK
5 GMD0.51120 DKK
10 GMD1.02240 DKK
20 GMD2.04480 DKK
50 GMD5.11200 DKK
100 GMD10.22400 DKK
250 GMD25.56000 DKK
500 GMD51.12000 DKK
1000 GMD102.24000 DKK
2000 GMD204.48000 DKK
5000 GMD511.20000 DKK
10000 GMD1,022.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dalasi Gambia
1 DKK9.78095 GMD
5 DKK48.90475 GMD
10 DKK97.80950 GMD
20 DKK195.61900 GMD
50 DKK489.04750 GMD
100 DKK978.09500 GMD
250 DKK2,445.23750 GMD
500 DKK4,890.47500 GMD
1000 DKK9,780.95000 GMD
2000 DKK19,561.90000 GMD
5000 DKK48,904.75000 GMD
10000 DKK97,809.50000 GMD