10 Krone Đan Mạch sang Dalasi Gambia

Đổi tiền DKK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
97,43 gmd

kr1,000 DKK = D9,743 GMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dalasi Gambia
1 DKK9.74284 GMD
5 DKK48.71420 GMD
10 DKK97.42840 GMD
20 DKK194.85680 GMD
50 DKK487.14200 GMD
100 DKK974.28400 GMD
250 DKK2,435.71000 GMD
500 DKK4,871.42000 GMD
1000 DKK9,742.84000 GMD
2000 DKK19,485.68000 GMD
5000 DKK48,714.20000 GMD
10000 DKK97,428.40000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Đan Mạch
1 GMD0.10264 DKK
5 GMD0.51320 DKK
10 GMD1.02639 DKK
20 GMD2.05278 DKK
50 GMD5.13195 DKK
100 GMD10.26390 DKK
250 GMD25.65975 DKK
500 GMD51.31950 DKK
1000 GMD102.63900 DKK
2000 GMD205.27800 DKK
5000 GMD513.19500 DKK
10000 GMD1,026.39000 DKK