1 Dalasi Gambia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
0,10 dkk

D1,000 GMD = kr0,1025 DKK

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krone Đan Mạch
1 GMD0.10245 DKK
5 GMD0.51227 DKK
10 GMD1.02453 DKK
20 GMD2.04906 DKK
50 GMD5.12265 DKK
100 GMD10.24530 DKK
250 GMD25.61325 DKK
500 GMD51.22650 DKK
1000 GMD102.45300 DKK
2000 GMD204.90600 DKK
5000 GMD512.26500 DKK
10000 GMD1,024.53000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dalasi Gambia
1 DKK9.76053 GMD
5 DKK48.80265 GMD
10 DKK97.60530 GMD
20 DKK195.21060 GMD
50 DKK488.02650 GMD
100 DKK976.05300 GMD
250 DKK2,440.13250 GMD
500 DKK4,880.26500 GMD
1000 DKK9,760.53000 GMD
2000 DKK19,521.06000 GMD
5000 DKK48,802.65000 GMD
10000 DKK97,605.30000 GMD