250 Bảng Gibraltar sang Lev Bungari

Đổi tiền GIP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gip
570,12 bgn

£1,000 GIP = лв2,280 BGN

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lev Bungari
1 GIP2.28047 BGN
5 GIP11.40235 BGN
10 GIP22.80470 BGN
20 GIP45.60940 BGN
50 GIP114.02350 BGN
100 GIP228.04700 BGN
250 GIP570.11750 BGN
500 GIP1,140.23500 BGN
1000 GIP2,280.47000 BGN
2000 GIP4,560.94000 BGN
5000 GIP11,402.35000 BGN
10000 GIP22,804.70000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Gibraltar
1 BGN0.43851 GIP
5 BGN2.19253 GIP
10 BGN4.38506 GIP
20 BGN8.77012 GIP
50 BGN21.92530 GIP
100 BGN43.85060 GIP
250 BGN109.62650 GIP
500 BGN219.25300 GIP
1000 BGN438.50600 GIP
2000 BGN877.01200 GIP
5000 BGN2,192.53000 GIP
10000 BGN4,385.06000 GIP