500 Lev Bungari sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền BGN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bgn
218,43 gip

лв1,000 BGN = £0,4369 GIP

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Gibraltar
1 BGN0.43687 GIP
5 BGN2.18435 GIP
10 BGN4.36869 GIP
20 BGN8.73738 GIP
50 BGN21.84345 GIP
100 BGN43.68690 GIP
250 BGN109.21725 GIP
500 BGN218.43450 GIP
1000 BGN436.86900 GIP
2000 BGN873.73800 GIP
5000 BGN2,184.34500 GIP
10000 BGN4,368.69000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lev Bungari
1 GIP2.28902 BGN
5 GIP11.44510 BGN
10 GIP22.89020 BGN
20 GIP45.78040 BGN
50 GIP114.45100 BGN
100 GIP228.90200 BGN
250 GIP572.25500 BGN
500 GIP1,144.51000 BGN
1000 GIP2,289.02000 BGN
2000 GIP4,578.04000 BGN
5000 GIP11,445.10000 BGN
10000 GIP22,890.20000 BGN