1 nghìn Bảng Gibraltar sang Lev Bungari

Đổi tiền GIP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
2.287,52 bgn

£1,000 GIP = лв2,288 BGN

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Lev Bungari
1 GIP2.28752 BGN
5 GIP11.43760 BGN
10 GIP22.87520 BGN
20 GIP45.75040 BGN
50 GIP114.37600 BGN
100 GIP228.75200 BGN
250 GIP571.88000 BGN
500 GIP1,143.76000 BGN
1000 GIP2,287.52000 BGN
2000 GIP4,575.04000 BGN
5000 GIP11,437.60000 BGN
10000 GIP22,875.20000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Gibraltar
1 BGN0.43716 GIP
5 BGN2.18578 GIP
10 BGN4.37155 GIP
20 BGN8.74310 GIP
50 BGN21.85775 GIP
100 BGN43.71550 GIP
250 BGN109.28875 GIP
500 BGN218.57750 GIP
1000 BGN437.15500 GIP
2000 BGN874.31000 GIP
5000 BGN2,185.77500 GIP
10000 BGN4,371.55000 GIP