20 Cedi Ghana sang Franc CFP

Đổi tiền GHS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
160 xpf

GH¢1,000 GHS = ₣7,997 XPF

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFP
1 GHS7.99659 XPF
5 GHS39.98295 XPF
10 GHS79.96590 XPF
20 GHS159.93180 XPF
50 GHS399.82950 XPF
100 GHS799.65900 XPF
250 GHS1,999.14750 XPF
500 GHS3,998.29500 XPF
1000 GHS7,996.59000 XPF
2000 GHS15,993.18000 XPF
5000 GHS39,982.95000 XPF
10000 GHS79,965.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Cedi Ghana
1 XPF0.12505 GHS
5 XPF0.62527 GHS
10 XPF1.25053 GHS
20 XPF2.50106 GHS
50 XPF6.25265 GHS
100 XPF12.50530 GHS
250 XPF31.26325 GHS
500 XPF62.52650 GHS
1000 XPF125.05300 GHS
2000 XPF250.10600 GHS
5000 XPF625.26500 GHS
10000 XPF1,250.53000 GHS