20 Franc CFP sang Cedi Ghana

Đổi tiền XPF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
2,46 ghs

₣1,000 XPF = GH¢0,1228 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Cedi Ghana
1 XPF0.12278 GHS
5 XPF0.61392 GHS
10 XPF1.22783 GHS
20 XPF2.45566 GHS
50 XPF6.13915 GHS
100 XPF12.27830 GHS
250 XPF30.69575 GHS
500 XPF61.39150 GHS
1000 XPF122.78300 GHS
2000 XPF245.56600 GHS
5000 XPF613.91500 GHS
10000 XPF1,227.83000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc CFP
1 GHS8.14444 XPF
5 GHS40.72220 XPF
10 GHS81.44440 XPF
20 GHS162.88880 XPF
50 GHS407.22200 XPF
100 GHS814.44400 XPF
250 GHS2,036.11000 XPF
500 GHS4,072.22000 XPF
1000 GHS8,144.44000 XPF
2000 GHS16,288.88000 XPF
5000 GHS40,722.20000 XPF
10000 GHS81,444.40000 XPF